Có 3 kết quả:

原核 yuán hé ㄩㄢˊ ㄏㄜˊ緣何 yuán hé ㄩㄢˊ ㄏㄜˊ缘何 yuán hé ㄩㄢˊ ㄏㄜˊ

1/3

yuán hé ㄩㄢˊ ㄏㄜˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

prokaryotic (cell)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) why?
(2) for what reason?

Bình luận 0